Có 3 kết quả:

蓬头历齿 bồng đầu lịch xỉ蓬頭厤齒 bồng đầu lịch xỉ蓬頭歷齒 bồng đầu lịch xỉ

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc rối răng thưa, chỉ tuổi già.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc rối răng thưa, chỉ tuổi già.

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Đầu bù răng thưa. Hình dung vẻ người già nua. ◇Dữu Tín 庾信: “Hạc phát kê bì, Bồng đầu lịch xỉ” 鶴髮雞皮, 蓬頭歷齒 (Trúc trượng phú 竹杖賦).

Bình luận 0